Có 1 kết quả:
花旗 huā qí ㄏㄨㄚ ㄑㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Stars and Stripes (US flag)
(2) by extension, the United States of America
(3) abbr. for Citibank 花旗銀行|花旗银行
(2) by extension, the United States of America
(3) abbr. for Citibank 花旗銀行|花旗银行
Bình luận 0