Có 1 kết quả:

花旗 huā qí ㄏㄨㄚ ㄑㄧˊ

1/1

huā qí ㄏㄨㄚ ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the Stars and Stripes (US flag)
(2) by extension, the United States of America
(3) abbr. for Citibank 花旗銀行|花旗银行

Bình luận 0